--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Gottlieb Daimler chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hâm hẩm
:
(khẩu ngữ, ít dùng) Slightly crack-brained
+
school-ma'am
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cô giáo, bà giáo
+
dardanelles
:
chiến dịch thất bại của chiến tranh thế giới lần thứ nhất (1915) của người Pháp và người Anh nhằm mở lối trợ giúp Nga, đánh bại Thổ Nhĩ Kỳ
+
lụt lội
:
flood, inundation (nói khái quát). flooded,inundatedMưa to mấy hôm liền, đường sá lụt lộiThe roads were flooded after many days' heavy raining
+
disloyalist
:
kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ...)